--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
anh chị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anh chị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh chị
Your browser does not support the audio element.
+
Ringleader, chieftain
Lượt xem: 1257
Từ vừa tra
+
anh chị
:
Ringleader, chieftain
+
cerebration
:
sự hoạt động của não; sự suy nghĩunconscious cerebration sự hoạt động không có ý thức của não